Từ vựng tiếng Anh dụng cụ Y tế

tháng 10 06, 2025
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế


Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế tổng quát

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về các dụng cụ y tế thường gặp, từ các thiết bị thông thường đến những dụng cụ phức tạp hơn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập.

Dụng cụ cấp cứu cơ bản

Một số tên gọi các dụng cụ cấp cứu cơ bản mà bạn thường gặp:

  • Bộ sơ cứu: First aid kit
  • Túi máu: Blood bag
  • Túi nước muối: Saline bag
  • Ống thông dịch truyền: IV cannula
  • Cây treo túi truyền dịch: IV pole / Infusion stand
  • Các loại băng dùng để sơ cứu: First aid dressing

Dụng cụ cấp cứu cơ bản

Dụng cụ xử lý vết thương

Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ dùng để xử lý vết thương, hỗ trợ sơ cứu cơ bản:

  • Gạc: Gauze
  • Băng: Bandage
  • Bông gòn: Cotton ball
  • Băng cá nhân: Band-aid / Plaster
  • Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage
  • Băng đeo đỡ cánh tay: Sling
  • Thanh nẹp: Splint
  • Cồn: Alcohol
  • Thuốc sát trùng: Antiseptic

Dụng cụ xử lý vết thương

Dụng cụ hỗ trợ di chuyển

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh nhân:

  • Xe cứu thương: Ambulance
  • Xe lăn: Wheelchair
  • Cáng (cứu thương): Stretcher
  • Giường (cứu thương) có bánh lăn: Gurney
  • Cái nạng: Crutch
  • Gậy: Cane
  • Khung tập đi: Walker

Dụng cụ hỗ trợ di chuyển

Dụng cụ chẩn đoán và khám bệnh

Các dụng cụ khám và chẩn đoán bệnh trong y tế là những công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Dưới đây, là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế dùng trong khám và chẩn đoán bệnh phổ thông, thường gặp:

  • Nhiệt kế: Thermometer
  • Nhiệt kế đo tai: Ear Thermometer
  • Ống nghe: Stethoscope
  • Ống nội soi: Endoscope
  • Ống soi dạ dày: Gastroscope
  • Ống soi đại tràng: Colonoscope
  • Ống soi mũi: Rhinoscope
  • (Dụng cụ) soi tai: Otoscope
  • (Dụng cụ) soi đáy mắt: Ophthalmoscope
  • Máy đo thị lực: Phoropter
  • Máy đo huyết áp (cơ học): Sphygmomanometer
  • Máy đo huyết áp (điện tử): Blood pressure monitor
  • Máy điện tâm đồ: Electrocardiograph (ECG machine)
  • Máy điện não đồ: Electroencephalogram (EEG machine)
  • Máy siêu âm: Ultrasound machine
  • Máy chụp X-quang: X-ray machine
  • Máy chụp cắt lớp vi tính: CT scanner
  • Máy chụp cộng hưởng từ: MRI machine

Bên cạnh các dụng cụ kể trên, trong y tế vẫn còn có nhiều loại dụng cụ chẩn đoán hình ảnh khác, chẳng hạn như chụp PET, chụp PET/CT, chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), chụp sóng âm doppler, v.v.

Dụng cụ chẩn đoán và khám bệnh

Dụng cụ chẩn đoán và khám bệnh

Dụng cụ hỗ trợ khám chữa bệnh

  • Cân: Scales
  • Ống tiêm: Syringe
  • Cây đè lưỡi: Tongue depressor
  • Khay đựng dụng cụ: Instrument tray
  • Khay thận: Kidney tray
  • Bàn khám bệnh: Examining table
  • Bàn khám sản: Obstetric examination table

Dụng cụ hỗ trợ khám chữa bệnh

Dụng cụ bảo hộ y tế

  • Khẩu trang y tế / khẩu trang phẫu thuật: Medical masks / Surgical masks
  • Găng tay y tế: Surgical gloves
  • Găng tay cao su: Latex Gloves / Rubber gloves

Dụng cụ phẫu thuật

Dụng cụ phẫu thuật tiếng Anh là Surgical Instruments. Dưới đây là danh sách các dụng cụ y tế bằng tiếng Anh được dùng phổ biến nhất trong phẫu thuật:

TIẾNG ANHTIẾNG VIỆT
Scalpel / BistouryDao mổ
Scissors / Surgical scissorsKéo / kéo phẫu thuật
ClampsKẹp (chỉ dụng cụ dùng để cầm máu, giữ mô, kẹp ống dẫn lưu, … )
ForcepsKẹp, kìm (chỉ dụng cụ dùng để cầm kim, cầm chỉ, lấy gạc,… )
ClipKẹp (từ ít phổ biến)
TweezersNhíp (dùng để chỉ cây gắp nhỏ)
Surgical forcepsKẹp phẫu thuật
Surgical tweezersNhíp phẫu thuật

Dụng cụ dùng để cắt

Dụng cụ dùng để cắt

Có nhiều loại dao, kéo được sử dụng trong quá trình phẫu thuật, và mỗi loại đều có mục đích và tính năng riêng. Dưới đây là tên gọi tiếng anh của một số loại dao, keo phổ biến thường gặp như:

  • Dao mổ (2 lưỡi): Lancets

Tên gọi tiếng Anh các loại kéo dùng trong phẫu thuật:

  • Kéo khâu (cắt chỉ khâu): Suture scissors
  • Kéo cắt và tháo chỉ: Stitch scissors
  • Kéo Iris: Iris Scissors
  • Kéo phẫu tích / tách mô: Dissecting scissors
  • Kéo Mayo: Mayo scissors
  • Kéo Metzenbaum: Metzenbaum scissors
  • Kéo Lister / kéo cắt băng: Lister scissors / Bandage scissors.
  • Kéo cắt xương sườn: Rib scissors
  • Kéo lò xo: Spring scissors

Dụng cụ phẫu thuật dùng để cắt

Dụng cụ dùng để cầm máu

TIẾNG ANHTIẾNG VIỆT
Non-locking hemostats / Non-locking hemostatic forcepsKẹp cầm máu (không khóa)
Hemostat / Hemostatic clamp / Hemostatic forceps / Locking hemostatic forcepsKẹp cầm máu (có khóa)
Crile forceps / Crile hemostatic forcepsKẹp Crile
Kelly forceps / Kelly hemostatic forcepsKẹp Kelly
Rochester-Pean hemostatic forcepsKẹp Rochester- Pean
Rochester-Carmalt hemostatic forcepsKẹp Rochester – Carmalt
Halsted (hoặc Halstead) Mosquito hemostatic forcepsKẹp Halsted Mosquito
Mixter (hemostatic) forceps / Right angle forcepsKẹp xà mâu / kẹp góc vuông

Note: Kẹp cầm máu có khóa, vị trí khóa thường được gọi là Ratchet.

Dụng cụ dùng để cầm giữ

Dụng cụ dùng để cầm và giữ

TIẾNG ANHTIẾNG VIỆT
Dissecting forceps / Thumb forceps / Medical tweezersKẹp phẫu tích / Nhíp y tế
Tissue forcepsKẹp mô (từ chỉ chung cho các dụng cụ lấy và thao tác với mô)
Thumb tissue forcepsKẹp phẫu tích có mấu (kẹp mô)
Adson forcepsKẹp da
Allis clamp / Allis (tissue) forcepsKẹp (mô) Allis
Babcock (tissue) forcepsKẹp (mô) Babcock
Intestinal forcepsKẹp ruột
Nasal forcepsKẹp mũi (lấy dị vật mũi)
Alligator forceps / Crocodile forcepsKẹp cá sấu (dùng lấy vật trong hốc sâu)
Towel clamp / Surgical towel clipsKẹp khăn
Backhaus towel clamp / Backhaus forcepsKẹp khăn Backhaus
Jones towel clamp / Jones towel clipKẹp khăn Jones
Dressing forcepsKẹp băng (từ chỉ chung cho các dụng cụ dùng để băng bó vết thương)
Gauze forceps / Sponge (holding) forcepsKẹp gạc

Dụng cụ dùng để cầm và giữ

Dụng cụ dùng để khâu

Tên gọi tiếng Anh các loại kẹp dùng để giữ kim khâu:

  • Kẹp kim / kìm kẹp kim: Needle holder
  • Kẹp Mayo-Hegar: Mayo-Hegar needle holder
  • Kẹp Crile-Wood: Crile-Wood Needle Holder

Tên gọi tiếng Anh dụng cụ y tế – kim khâu

  • Kim: Needle
  • Kim không lỗ: Eyeless needle / Swage
  • Mũi kim: Needle point
  • Thân kim: Needle body
  • Lỗ kim: Eyed needle
  • Chỉ khâu: Suture
  • Mũi khâu: Stitch

Hình dạng kim (độ cong) – Needle shape (curvature)

  • ¼ vòng tròn: Quarter circle
  • ½ vòng tròn: One-half circle
  • ⅜ vòng tròn: Three- eighths circle
  • ⅝ vòng tròn: Five-eighths circle
  • ½ đường cong: One-half curved (ski needle)
  • Kim hình chữ J: J shape needle
  • Kim cong phức hợp: Compound curved needles
  • Kim thẳng: Straight needle

Dụng cụ vén / banh

  • Banh: Retractor
  • Banh Farabeuf: Farabeuf retractor
  • Banh Hartmann: Hartmann retractor
  • Banh tự động Gosset: Gosset retractor / Gosset abdominal retractor
  • Banh Richardson (một đầu hoặc hai đầu): Richardson retractor

Một số vật dụng liên quan khác

  • Đèn phẫu thuật: Surgical Lights
  • Bàn phẫu thuật: Surgical Tables
  • Mặt nạ Oxy: Oxygen mask
  • Mặt nạ gây mê: Anesthesia masks

Phần mềm dịch Tiếng anh chuyên ngành Y Miễn phí

Tìm hiểu thêm

Thiết bị máy móc hiện đại

Từ vựng tiếng Anh tên gọi các máy móc, thiết bị hiện đại được dùng phổ biến trong phẫu thuật, cấp cứu và theo dõi bệnh:

  • Máy gây mê: Anesthesia machine
  • Máy thở / máy trợ thở: Ventilator
  • Máy hỗ trợ sự sống: Life support machine
  • Máy sốc tim / khử rung tim: Defibrillator
  • Máy hồi sức / hô hấp nhân tạo: Resuscitator
  • Máy theo dõi bệnh nhân: Patient Monitors
  • Máy tiệt trùng: Sterilizers

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế thông dụng nhất bạn cần biết.

Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng này, bạn nên có thời gian luyện nghe tiếng Anh online để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình và giúp quá trình học tiếng Anh chuyên ngành trở nên tốt hơn.

Tổng hợp các website luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành Y (không chỉ luyện nghe, mà bạn còn có thể tra cứu, học thêm từ vựng theo topic của website).

  1. 1. WebMD Health Videos A – Z
  2. 2. BBC Worldservice – Chọn nghe “Health Check”
  3. 3. BBC NEWS – Chọn nghe “Health”
  4. 4. NHS Choices – Website ngành Y của Anh
  5. 5. Manythings.org – Chọn nghe “Health”

ĐĂNG KÝ KHÁM TRỰC TUYẾN

Giảm ngay 30% phí trị liệu hoặc tiểu phẫu cho 50 người đăng kí đầu tiên

Đặt lịch hẹn khám

Bạn đang cần được tư vấn ?